Đọc nhanh: 狮潭 (sư đàm). Ý nghĩa là: Thị trấn Shitan hoặc Shihtan ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan.
✪ Thị trấn Shitan hoặc Shihtan ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan
Shitan or Shihtan township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县 [Miáo lì xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮潭
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 也许 是 山狮 吧
- Có lẽ là sư tử núi.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 这 潭水 有些 浊
- Nước trong ao này hơi đục.
- 狮子般 勇敢
- Dũng cảm như sư tử.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 那里 并 不是 一潭死水
- ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 故事 中 提到 狮子
- Trong câu chuyện đề cập đến sư tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狮潭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狮潭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潭›
狮›