Đọc nhanh: 转化率 (chuyển hoá suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ chuyển đổi; con số thể hiện mức độ thành công của một chiến dịch chuyển đổi mà chúng ta thực hiện. Ví dụ: 1000 người ghé thăm website thì có bao nhiêu người điền vào form đăng ký dùng thử. 200 người dùng thử thì có bao nhiêu người đồng ý trả tiền để sử dụng tiếp..
Ý nghĩa của 转化率 khi là Danh từ
✪ tỷ lệ chuyển đổi; con số thể hiện mức độ thành công của một chiến dịch chuyển đổi mà chúng ta thực hiện. Ví dụ: 1000 người ghé thăm website thì có bao nhiêu người điền vào form đăng ký dùng thử. 200 người dùng thử thì có bao nhiêu người đồng ý trả tiền để sử dụng tiếp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转化率
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 关注 利率 的 变化
- Chú ý đến sự thay đổi của tỉ lệ lãi suất.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 我们 要 关注 汇率 的 变化
- Chúng ta cần chú ý đến sự biến động của tỷ giá.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 优化 设计 能 提高效率
- Tối ưu hóa thiết kế có thể tăng hiệu quả.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转化率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转化率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
率›
转›