Đọc nhanh: 独立基础 (độc lập cơ sở). Ý nghĩa là: Móng độc lập.
Ý nghĩa của 独立基础 khi là Danh từ
✪ Móng độc lập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立基础
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 婚姻 要 建立 在 爱情 的 基础 上
- Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
- 基础 稳固
- nền tảng vững chắc
- 基础 牢实
- cơ sở vững chắc.
- 坚实 的 基础
- cơ sở vững chắc.
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 我们 要 打 好 基础
- Chúng ta phải tạo một nền tảng tốt.
- 立足 基层 , 面向 群众
- đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.
- 模板 是 建筑 的 基础
- Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 他 有 坚实 的 知识 基础
- Anh ấy có nền tảng kiến thức vững chắc.
- 比较 建立 在 现金 基础 上
- Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.
- 真诚 是 建立 信任 的 基础
- Thành thật là nền tảng để xây dựng niềm tin.
- 友谊 建立 在 信任 的 基础 上
- Tình bạn được xây dựng dựa trên sự tin tưởng.
- 好 成绩 建立 在 努力 的 基础 上
- Kết quả tốt được xây dựng trên sự cố gắng.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独立基础
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独立基础 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
独›
础›
立›