Đọc nhanh: 独脚桌 (độc cước trác). Ý nghĩa là: Bàn một chân.
Ý nghĩa của 独脚桌 khi là Danh từ
✪ Bàn một chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独脚桌
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 别 那么 独呀
- Đừng hẹp hòi như vậy nhé.
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 独自 寻思
- suy nghĩ một mình
- 她 独自 吞 痛苦
- Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.
- 这个 桌子 的 样子 很 独特
- Cái bàn này có hình dạng rất độc đáo.
- 他 用书 垫 桌脚
- Anh ấy dùng sách kê chân bàn.
- 木 桌上 的 纹 很 独特
- Hoa văn trên bàn gỗ rất độc đáo.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独脚桌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独脚桌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桌›
独›
脚›