狗急跳墙 gǒujítiàoqiáng

Từ hán việt: 【cẩu cấp khiêu tường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狗急跳墙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cẩu cấp khiêu tường). Ý nghĩa là: chó cùng rứt giậu; con giun xéo lắm cũng oằn; tức nước vỡ bờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狗急跳墙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狗急跳墙 khi là Thành ngữ

chó cùng rứt giậu; con giun xéo lắm cũng oằn; tức nước vỡ bờ

比喻走投无路时不顾一切地行动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗急跳墙

  • - 他巴墙 tābāqiáng

    - Anh ấy gần tường.

  • - 狗叫 gǒujiào 克莱尔 kèláiěr

    - Tên con chó là Claire.

  • - téng 依附 yīfù zài 墙边 qiángbiān

    - Dây leo bám vào tường.

  • - 砖头 zhuāntóu zhuāi gǒu

    - lấy gạch ném chó.

  • - 砖头 zhuāntóu kǎn gǒu

    - Lấy gạch ném con chó.

  • - 妹妹 mèimei 擅长 shàncháng 跳舞 tiàowǔ

    - Em gái tôi giỏi nhảy múa.

  • - tiǎn liè 门墙 ménqiáng ( kuì zài 师门 shīmén )

    - không xứng đáng là học trò.

  • - de 任务 rènwù hái méi 完成 wánchéng 为什么 wèishíme yào 急急巴巴 jíjíbābā jiào 回来 huílai

    - nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.

  • - 头疼脑热 tóuténgnǎorè de zhe 什么 shénme 急呀 jíya

    - Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!

  • - 伤势 shāngshì 危急 wēijí

    - vết thương nguy hiểm

  • - 告急 gàojí 电报 diànbào

    - điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.

  • - 前线 qiánxiàn 告急 gàojí

    - tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.

  • - 灾区 zāiqū 告急 gàojí

    - vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.

  • - 急切 jíqiè 打开 dǎkāi 鸿 hóng

    - Cô ấy vội vàng mở thư.

  • - hěn 顾惜 gùxī zhǐ 可怜 kělián de 小狗 xiǎogǒu

    - Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.

  • - de 心跳 xīntiào tǐng

    - Nhịp tim của anh ấy đập rất nhanh.

  • - 小王 xiǎowáng 扑腾 pūteng 一声 yīshēng cóng 墙上 qiángshàng 跳下来 tiàoxiàlai

    - phịch một cái, tiểu Vương nhảy từ trên tường xuống.

  • - zhǐ gǒu 突然 tūrán xià le tiào

    - Con chó đó đột nhiên làm tôi giật mình.

  • - 小猫 xiǎomāo 突然 tūrán tiào 出来 chūlái xià dào le 小狗 xiǎogǒu

    - Chú mèo đột nhiên nhảy ra, làm chú chó sợ hãi.

  • - 小狗 xiǎogǒu bèi 主人 zhǔrén 捆绑 kǔnbǎng zài 门口 ménkǒu

    - Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狗急跳墙

Hình ảnh minh họa cho từ 狗急跳墙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗急跳墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSP (弓尸心)
    • Bảng mã:U+6025
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao