Đọc nhanh: 特邀明星 (đặc yêu minh tinh). Ý nghĩa là: Ngôi sao khách mời.
Ý nghĩa của 特邀明星 khi là Danh từ
✪ Ngôi sao khách mời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特邀明星
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 那颗星 星 特别 亮儿
- Ngôi sao đó rất sáng.
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
- 星 的 位置 很 独特
- Vị trí của sao Tinh rất độc đáo.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 她 痴迷 于 电影明星
- Cô ấy mê mẩn các ngôi sao điện ảnh.
- 耀眼 的 明星 在 舞台 上 闪耀
- Ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 明星 一般 都 有 美容 顾问
- Các ngôi sao thường có cố vấn thẩm mỹ.
- 角星 在 夜空 中 很 明亮
- Sao Giốc rất sáng trên bầu trời đêm.
- 斗星 在 夜空 中 很 明显
- Chòm sao Đẩu rất dễ thấy trên bầu trời đêm.
- 娄宿 是 明亮 之星
- Sao Lâu là ngôi sao sáng.
- 肯定 是 朱庇特 明白 你 的 价值 所在
- Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.
- 这 明星 最近 特别 火暴
- Ngôi sao này gần đây rất nổi tiếng.
- 这位 明星 的 名字 很 特别
- Tên của ngôi sao này rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特邀明星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特邀明星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
星›
特›
邀›