光明星 guāng míngxīng

Từ hán việt: 【quang minh tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "光明星" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quang minh tinh). Ý nghĩa là: ngôi sao sáng, tên vệ tinh không gian của Bắc Triều Tiên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 光明星 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 光明星 khi là Danh từ

ngôi sao sáng

bright star

tên vệ tinh không gian của Bắc Triều Tiên

name of North Korean space satellite

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光明星

  • - 星星 xīngxing de 光芒 guāngmáng hěn liàng

    - Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.

  • - 天上 tiānshàng 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò 光芒 guāngmáng

    - Các ngôi sao trên trời lấp lánh.

  • - 晚上 wǎnshang de 星星 xīngxing hěn 明亮 míngliàng

    - Sao buổi tối rất sáng.

  • - 凡是 fánshì 星星 xīngxing quán 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Phàm là những vì sao, đều tỏa sáng rực rỡ.

  • - 金星 jīnxīng 实际上 shíjìshàng 就是 jiùshì 启明星 qǐmíngxīng

    - Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng

  • - 影视明星 yǐngshìmíngxīng

    - minh tinh điện ảnh và truyền hình.

  • - 星光 xīngguāng 粲然 cànrán

    - ánh sao toả sáng

  • - 光明 guāngmíng ràng 人们 rénmen 感到 gǎndào 安心 ānxīn

    - Ánh sáng khiến mọi người cảm thấy yên tâm.

  • - shì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo de 明星 míngxīng

    - Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.

  • - 一线 yīxiàn 光明 guāngmíng

    - một tia sáng

  • - 工地 gōngdì shàng 千万盏 qiānwànzhǎn 电灯 diàndēng 光芒四射 guāngmángsìshè 连天 liántiān shàng de 星月 xīngyuè 黯然失色 ànránshīsè

    - Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.

  • - 星光 xīngguāng yào 夜空 yèkōng

    - Ánh sao chiếu sáng bầu trời đêm.

  • - 托尼 tuōní shì 八十年代 bāshíniándài 中量级 zhōngliàngjí 拳击 quánjī 明星 míngxīng

    - Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.

  • - 早晨 zǎochén de 阳光 yángguāng 非常 fēicháng 光明 guāngmíng

    - Ánh sáng buổi sáng rất sáng sủa.

  • - 黎明 límíng 熹光 xīguāng 照耀 zhàoyào

    - Ánh sáng bình minh chiếu rọi.

  • - 这种 zhèzhǒng 把戏 bǎxì 不够 bùgòu 光明正大 guāngmíngzhèngdà

    - Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!

  • - 痴迷 chīmí 电影明星 diànyǐngmíngxīng

    - Cô ấy mê mẩn các ngôi sao điện ảnh.

  • - 天上 tiānshàng 明星 míngxīng 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.

  • - 星星 xīngxing zài 明朗 mínglǎng de 夜空 yèkōng zhōng 闪耀着 shǎnyàozhe 美丽 měilì de 光芒 guāngmáng

    - Những ngôi sao tỏa sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đêm rực rỡ.

  • - 明星 míngxīng 之所以 zhīsuǒyǐ 受人 shòurén 关注 guānzhù 是因为 shìyīnwèi 他们 tāmen zài 荧幕 yíngmù shàng 光鲜亮丽 guāngxiānliànglì

    - Ngôi sao điện ảnh sở dĩ được mọi người chú ý, là vì họ tươi đẹp rạng rỡ trên màn ảnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 光明星

Hình ảnh minh họa cho từ 光明星

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光明星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao