Đọc nhanh: 特约经销 (đặc ước kinh tiêu). Ý nghĩa là: phân phối đặc biệt.
Ý nghĩa của 特约经销 khi là Động từ
✪ phân phối đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特约经销
- 她 特别 贫 , 经常 打岔 别人
- Cô ấy nói rất nhiều, thường xuyên ngắt lời người khác.
- 特约记者
- phóng viên mời riêng
- 经济特区
- đặc khu kinh tế
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 特约稿
- bản thảo đặt riêng
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 特 将 经过 详情 报告 如 上
- đặc biệt xin báo cáo tỉ mỉ quá trình sự việc trên.
- 那座 古老 的 建筑 已经 销毁 了
- Tòa nhà cổ đó đã bị phá hủy.
- 使 商品 适销对路 是 商家 的 基本 经营 术
- Khiến cho sản phẩm có thể bán được trên thị trường là kỹ thuật kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp.
- 销售 经理 想 在 远东 开辟 新 市场
- Giám đốc kinh doanh muốn mở rộng thị trường mới ở Đông Á.
- 他们 已经 签约 了
- Họ đã ký hợp đồng rồi.
- 这门 婚约 已经 签了
- Cuộc hôn ước này đã được ký kết.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 经他 这样 一改 , 念起来 就 特别 顺口 了
- sau khi anh sửa như vậy, đọc lên nghe rất lưu loát.
- 约翰 已经 著手 集邮 好像 真 入迷 了
- John đã bắt đầu sưu tập tem, dường như ông ấy đang rất say mê.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
- 纽约 的 经济 很 发展
- Kinh tế New York rất phát triển.
- 非 经 特许 , 一般 商店 不得 经销 此类 商品
- không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.
- 这个 机构 已经 撤销 了
- cơ quan này đã giải thể rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特约经销
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特约经销 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm特›
约›
经›
销›