Đọc nhanh: 特殊函数 (đặc thù hàm số). Ý nghĩa là: các hàm đặc biệt (toán học.).
Ý nghĩa của 特殊函数 khi là Danh từ
✪ các hàm đặc biệt (toán học.)
special functions (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特殊函数
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 寻找 特殊 符标
- Tìm kiếm dấu hiệu đặc biệt.
- 我们 要 给予 特殊 的 关心
- Chúng ta phải dành sự quan tâm đặc biệt.
- 菲 的 结晶 具有 特殊 的 性质
- Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.
- 拐 是 个 特别 的 数字
- Số bảy là một số đặc biệt.
- 我 靠 日历 , 记 特殊 日期
- Tôi dựa theo lịch để nhớ thời gian đặc biệt.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 正切 函数
- hàm tang
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 特殊 的 订单 备注
- Ghi chú đơn hàng đặc biệt.
- 正弦 函数
- hàm sin
- 比特 币 最新 的 数据 组 里
- Khối Bitcoin mới nhất
- 这份 礼物 具有 特殊 的 意义
- Món quà này có ý nghĩa đặc biệt.
- 这 是 个 特殊符号
- Đây là một biểu tượng đặc biệt.
- 你 的 猫 有 什么 特殊 标记 吗 ?
- Con mèo của bạn có dấu hiệu đặc thù nào không?
- 特殊 标志 大拇指 向下
- Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.
- 这 本书 的 数量 特别 少
- Số lượng của cuốn sách này rất ít.
- 这种 醇 有 特殊气味
- Loại alcohol này có mùi đặc thù.
- 干部 不吃 请 , 不 受贿 , 不 搞 特殊化
- cán bộ không ăn cơm khách, không ăn của đút, không giành đặc quyền đặc lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特殊函数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特殊函数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm函›
数›
殊›
特›