Đọc nhanh: 物质享受 (vật chất hưởng thụ). Ý nghĩa là: lợi ích vật chất.
Ý nghĩa của 物质享受 khi là Danh từ
✪ lợi ích vật chất
material benefits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物质享受
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 她 分享 了 自己 的 感受
- Cô chia sẻ cảm xúc của mình.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 她 享受 燕安 的 时光
- Bà ấy tận hưởng những giây phút thư thái.
- 她 安于现状 , 享受 平静 的 生活
- Cô ấy hài lòng với hiện tại, tận hưởng cuộc sống bình yên.
- 他 享受 悠闲 的 生活
- Anh ấy tận hưởng một cuộc sống nhàn nhã.
- 我 悠闲地 享受 着 假期
- Tôi nhàn nhã tận hưởng kỳ nghỉ.
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 我 在 享受 夜宵
- Tôi đang thưởng thức bữa ăn khuya.
- 他 喜欢 享受 美食
- Anh ấy thích thưởng thức ẩm thực.
- 吃 犒劳 ( 享受 搞劳 )
- ăn khao.
- 享受 不错 的 待遇
- Tận hưởng đãi ngộ tốt.
- 我 想 享受 一下 音乐
- Tôi muốn thưởng thức âm nhạc một chút.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物质享受
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物质享受 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm享›
受›
物›
质›