Đọc nhanh: 牧羊狗 (mục dương cẩu). Ý nghĩa là: Chó bec-giê.
Ý nghĩa của 牧羊狗 khi là Danh từ
✪ Chó bec-giê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牧羊狗
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 羊皮 大氅
- áo khoác da cừu
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 放牧 羊群
- chăn bầy cừu; chăn bầy dê
- 你 还是 那个 装作 王子 的 牧羊人
- Bạn vẫn chỉ là một người chăn cừu giả vờ là một hoàng tử.
- 牧民 正饮 羊 喝水
- Người chăn nuôi đang cho dê uống nước.
- 牧场 上 有 很多 绵羊
- Trên đồng cỏ có rất nhiều cừu.
- 牧民 们 在 山上 放羊
- Người chăn nuôi đang thả cừu trên núi.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 我们 不要 牧羊人 做 领袖
- Chúng ta không cần phải được dẫn dắt bởi một người chăn cừu!
- 羊驼 就是 未来 的 狗
- Alpaca là con chó của tương lai.
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
- 这条 狗 帮助 人 管理 羊群
- Con chó giúp chủ trông coi đàn cừu.
- 小狗 被 主人 捆绑 在 门口
- Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牧羊狗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牧羊狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牧›
狗›
羊›