牡丹区 mǔdān qū

Từ hán việt: 【mẫu đan khu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牡丹区" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mẫu đan khu). Ý nghĩa là: Quận Mudan của thành phố Hà Trạch | , Sơn Đông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牡丹区 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Mudan của thành phố Hà Trạch 菏澤市 | 菏泽市 , Sơn Đông

Mudan District of Heze City 菏澤市|菏泽市 [Hé zé Shi4], Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牡丹区

  • - 丹尼尔 dānníěr shuō

    - Vì vậy, Daniel nói rằng

  • - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • - jiào 丹尼 dānní

    - Tên anh ấy là Danny.

  • - 曾经 céngjīng bèi pài wǎng 达尔 dáěr 福尔 fúěr 苏丹 sūdān

    - Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.

  • - 丹尼 dānní 接触 jiēchù le 沙林 shālín

    - Danny đã tiếp xúc với sarin.

  • - 丹尼斯 dānnísī huā le 三个 sāngè yuè

    - Dennis mất ba tháng

  • - 丹尼 dānní shuō 很会 hěnhuì 黏人 niánrén

    - Danny nói rằng tôi đã đeo bám.

  • - 学校 xuéxiào 社区 shèqū 联合 liánhé bàn le 展览 zhǎnlǎn

    - Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.

  • - dōu zhù zài 塞勒姆 sāilèmǔ 旧区 jiùqū

    - Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.

  • - zhù zài 鹿特丹 lùtèdān

    - Tôi sống ở Rotterdam.

  • - 这株 zhèzhū 牡丹 mǔdan de 花朵 huāduǒ 特别 tèbié

    - bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.

  • - 光杆儿 guānggǎnér 牡丹 mǔdan

    - cành mẫu đơn trụi lá

  • - 牡丹 mǔdan 开得 kāidé zhēn 火暴 huǒbào

    - hoa mẫu đơn nở rộ.

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 迎春 yíngchūn 海棠 hǎitáng 石榴 shíliú 牡丹 mǔdan 再就是 zàijiùshì 玫瑰 méiguī 月季 yuèjì

    - Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.

  • - 牡丹花 mǔdanhuā kāi de 朵儿 duǒer 多大 duōdà ya

    - đoá hoa mẫu đơn nở to quá!

  • - 牡丹 mǔdan shì 花中之王 huāzhōngzhīwáng

    - Mẫu đơn là vua của các loài hoa.

  • - 牡丹花 mǔdanhuā 开得 kāidé zhēn 水灵 shuǐlíng

    - hoa mẫu đơn nở thật là đẹp.

  • - 这儿 zhèér yǒu 一朵 yīduǒ 牡丹 mǔdan

    - Ở đây có một đóa mẫu đơn.

  • - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牡丹区

Hình ảnh minh họa cho từ 牡丹区

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牡丹区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BY (月卜)
    • Bảng mã:U+4E39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mẫu
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQG (竹手土)
    • Bảng mã:U+7261
    • Tần suất sử dụng:Trung bình