Đọc nhanh: 牡丹区 (mẫu đan khu). Ý nghĩa là: Quận Mudan của thành phố Hà Trạch 菏澤市 | 菏泽市 , Sơn Đông.
✪ Quận Mudan của thành phố Hà Trạch 菏澤市 | 菏泽市 , Sơn Đông
Mudan District of Heze City 菏澤市|菏泽市 [Hé zé Shi4], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牡丹区
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 我 住 在 鹿特丹
- Tôi sống ở Rotterdam.
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 牡丹花 开 的 朵儿 多大 呀
- đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
- 牡丹 是 花中之王
- Mẫu đơn là vua của các loài hoa.
- 牡丹花 开得 真 水灵
- hoa mẫu đơn nở thật là đẹp.
- 这儿 有 一朵 牡丹
- Ở đây có một đóa mẫu đơn.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牡丹区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牡丹区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丹›
区›
牡›