牛郎星 niúlángxīng

Từ hán việt: 【ngưu lang tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牛郎星" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngưu lang tinh). Ý nghĩa là: sao Ngưu Lang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牛郎星 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 牛郎星 khi là Danh từ

sao Ngưu Lang

牵牛星的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛郎星

  • - 满天星斗 mǎntiānxīngdǒu

    - sao đầy trời

  • - 郎中 lángzhōng 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng zhōng de 事务 shìwù

    - Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • - 耿耿星河 gěnggěngxīnghé

    - dải sao sáng

  • - 妈妈 māma gěi 牛奶 niúnǎi

    - Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.

  • - 星星 xīngxing 散发 sànfà 晶芒 jīngmáng

    - Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.

  • - 星星 xīngxing de 光芒 guāngmáng hěn liàng

    - Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.

  • - 天上 tiānshàng 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò 光芒 guāngmáng

    - Các ngôi sao trên trời lấp lánh.

  • - 牛皮 niúpí guāng

    - cán da bò cho nhẵn

  • - 牛郎星 niúlángxīng zài 夏夜 xiàyè zuì liàng

    - Sao Ngưu Lang sáng nhất vào đêm hè.

  • - 今晚 jīnwǎn de 星空 xīngkōng yǒu 牛宿 niúsù

    - Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.

  • - 一年一度 yīniányídù 七夕 qīxī 牛郎织女 niúlángzhīnǚ 鹊桥会 quèqiáohuì

    - Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.

  • - 放牛郎 fàngniúláng 跑得快 pǎodékuài

    - Người chăn trâu chạy nhanh.

  • - 牛郎 niúláng 思念 sīniàn zhe 织女 zhīnǚ

    - Ngưu Lang nhớ nhung Chức Nữ.

  • - 你们 nǐmen 知道 zhīdào 牛郎星 niúlángxīng ma

    - Các bạn biết sao Ngưu Lang không?

  • - 牛郎星 niúlángxīng zài 银河 yínhé de 东边 dōngbian

    - Sao Ngưu Lang nằm ở phía đông của Ngân Hà.

  • - 牛郎 niúláng zài 河边 hébiān 遇到 yùdào le 织女 zhīnǚ

    - Ngưu Lang gặp Chức Nữ bên bờ sông.

  • - 指点 zhǐdiǎn gěi kàn 哪是 nǎshì 织女星 zhīnǚxīng 哪是 nǎshì 牵牛星 qiānniúxīng

    - anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.

  • - 天空 tiānkōng 星光 xīngguāng 旺盛 wàngshèng

    - Sao trên trời sáng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牛郎星

Hình ảnh minh họa cho từ 牛郎星

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛郎星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IINL (戈戈弓中)
    • Bảng mã:U+90CE
    • Tần suất sử dụng:Cao