Đọc nhanh: 牛头刨床 (ngưu đầu bào sàng). Ý nghĩa là: máy bào đầu trâu.
Ý nghĩa của 牛头刨床 khi là Danh từ
✪ máy bào đầu trâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛头刨床
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 牛头刨
- máy bào ngang
- 我 买 罐头 牛肉
- Tôi mua thịt bò đóng hộp.
- 这 头牛 是 用作 牢 的
- Con bò này được dùng làm vật hiến tế.
- 他 送 了 我 一盏 床头灯
- Anh ấy tặng cho tôi một chiếc đèn ngủ.
- 这 头牛 老是 跳槽
- Con bò này cứ luôn nhảy máng.
- 床头 摆着 香槟 冰桶
- Thùng đá sâm panh dưới chân giường.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 这 头牛 的 力气 很大
- Con bò này rất khỏe.
- 蓦然 看 去 , 这 石头 像 一头 卧牛
- chợt nhìn, tảng đá này giống như con bò đang nằm.
- 母牛 产下 了 一头 小牛
- Con bò mẹ đã sinh một con bê.
- 农场主 配 了 两头 牛
- Chủ trang trại đã phối giống cho hai con bò.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 枕头 在 床 的 上面
- Gối ở trên giường.
- 这 个村 共有 七十 头能 劳役 的 牛
- thôn này tổng cộng có mười bảy con bò có thể làm được việc
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 这 头牛 时常 顶人
- Con trâu này thường xuyên húc người.
- 这 张床 是 用 木头 做 的
- Chiếc giường này làm bằng gỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛头刨床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛头刨床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刨›
头›
床›
牛›