Đọc nhanh: 牙用光洁剂 (nha dụng quang khiết tễ). Ý nghĩa là: men phủ dùng trong nha khoa.
Ý nghĩa của 牙用光洁剂 khi là Danh từ
✪ men phủ dùng trong nha khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙用光洁剂
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 他 享用 安静 的 时光
- Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 这个 博物馆 里 不准 使用 闪光灯
- Trong bảo tàng này không được sử dụng đèn flash.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 请 用 牙签 剔牙
- Xin dùng tăm để xỉa răng.
- 牙膏 帮助 我们 清洁 牙齿
- Kem đánh răng giúp chúng ta làm sạch răng.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 他 的 牙齿 很 洁白
- Răng của anh ấy rất trắng.
- 他 用力 挤牙膏 管
- Anh bóp mạnh tuýp kem đánh răng.
- 你 似乎 用光 了 羽毛
- Bạn dường như mới ra khỏi lông.
- 把 种子 用 药剂 拌 了 再种
- Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.
- 用 灯光 来 衬托 房间 的 温馨
- Dùng ánh sáng để làm nổi bật sự ấm cúng của phòng.
- 只是 个 牙齿 增白剂 而已
- Nó chỉ là một chất làm trắng răng.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 她 享用 阳光 的 温暖
- Cô ấy tận hưởng ánh nắng ấm áp.
- 祛 污渍 用 清洁剂
- Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牙用光洁剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牙用光洁剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
剂›
洁›
牙›
用›