Đọc nhanh: 牒谱 (điệp phả). Ý nghĩa là: gia phả, phả hệ, giống như 譜牒 | 谱牒.
Ý nghĩa của 牒谱 khi là Danh từ
✪ gia phả
family tree
✪ phả hệ
genealogy
✪ giống như 譜牒 | 谱牒
same as 譜牒|谱牒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牒谱
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 别 在 这 摆谱 啊
- Đừng làm ra vẻ ở đây.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 我 想 买 《 川菜 菜谱 》
- Tôi muốn mua sách dạy nấu ăn món Tứ Xuyên.
- 光谱 计
- quang phổ kế
- 音乐 谱 很 详细
- Bản nhạc phổ rất chi tiết.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 谱牒
- gia phả; gia phổ
- 你 看 我 说 的 在 谱 不 在 谱
- anh xem tôi nói có đúng không?
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 历史 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 勾画 脸谱
- phác hoạ bộ mặt
- 幼儿园 食谱
- thực đơn của nhà trẻ.
- 这 是 新 棋谱
- Đây là bàn cờ mẫu mới.
- 她 努力 地 谱曲
- Cô ấy nỗ lực viết nhạc.
- 那谱 需要 修改
- Bản nhạc đó cần sửa đổi.
- 他 专心 在 谱曲
- Anh ấy chuyên tâm viết nhạc.
- 这个 普普通通 的 指挥 见到 这样 的 乐谱 便 认输 了
- Người chỉ huy bình thường này nhìn thấy bản nhạc như vậy đã chịu thua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牒谱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牒谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牒›
谱›