Đọc nhanh: 版块 (bản khối). Ý nghĩa là: hội đồng quản trị (của BBS hoặc diễn đàn thảo luận), khối in, phần (của một tờ báo). Ví dụ : - 我的推特评论版块 Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến
Ý nghĩa của 版块 khi là Danh từ
✪ hội đồng quản trị (của BBS hoặc diễn đàn thảo luận)
board (of BBS or discussion forum)
- 我 的 推特 评论 版块
- Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến
✪ khối in
printing block
✪ phần (của một tờ báo)
section (of a newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 版块
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 步 一步 这块 地够 一亩 吗 ?
- Đo thử xem mảnh đất này có đủ 1 mẫu không?
- 这块 蛋糕 有 500 卡
- Miếng bánh này có 500 calo.
- 这块 玻璃 有 一边 破 了
- Tấm kính này có một bên vỡ rồi.
- 这块 玻璃 非常 锋利
- Mảnh kính này rất sắc bén.
- 这是 一块 印刷版
- Đây là một tấm bản in.
- 我 的 推特 评论 版块
- Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến
- 也 要 读些 读者 邮箱 的 版块
- đồng thời đọc một số phần trong hộp thư của độc giả.
- 版面 上 还有 块 空白 , 可以 补 一篇 短文
- trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
- 出版社 相继 出版 新书
- Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 版块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 版块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
版›