Đọc nhanh: 父女 (phụ nữ). Ý nghĩa là: cha và con gái. Ví dụ : - 有父女失踪 Một người cha và đứa con gái mất tích.
Ý nghĩa của 父女 khi là Danh từ
✪ cha và con gái
father and daughter
- 有 父女 失踪
- Một người cha và đứa con gái mất tích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父女
- 父亲 对 女儿 很 慈爱
- Cha rất yêu thương con gái.
- 有 父女 失踪
- Một người cha và đứa con gái mất tích.
- 父亲 欲 以 女妻 之 那 人
- Cha muốn gả con gái cho người đó.
- 翁婿 ( 岳父 和 女婿 )
- bố vợ và con rể
- 我们 的 前半生 为 父母 所 糟蹋 , 而 后半生 又 复为 儿女 所 糟蹋
- Cuộc đời của chúng ta đã bị lãng phí bởi cha mẹ trong nửa đầu, và lại bị lãng phí bởi con cái trong nửa sau.
- 我 当 闺女 那 工夫 , 婚姻 全 凭 父母之命 , 媒妁之言
- khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.
- 子女 有 义务 孝敬父母 尊重 父母 的 意愿
- Con cái có nghĩa vụ hiếu kính cha mẹ và tôn trọng ý nguyện của cha mẹ.
- 子女 应该 绍 父母 的 美德
- Con cái nên tiếp tục phát huy đức tính tốt của cha mẹ.
- 她 父母 说 女大 不 中留
- Bố mẹ cô nói gái lớn gả chồng.
- 父母 总是 为 子女 操心
- Cha mẹ luôn lo lắng cho con cái.
- 多少 父母 为 子女 操 碎了心
- Nhiều cha mẹ rất lo lắng cho con mình.
- 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 身为 独生女 的 她 , 是 父母 的 掌上明珠 , 十分 受宠
- Là con một, cô là viên ngọc quý trong lòng bàn tay của bố mẹ và rất được cưng chiều.
- 父母 化 子女 勤 学习
- Bố mẹ khuyên con cái phải chăm chỉ học tập.
- 父母 对 子女 的 期望 很 高
- Cha mẹ kỳ vọng rất nhiều vào con cái.
- 那么 他 就 会 知道 如何 锁定 那些 父亲 和 女儿
- Sau đó, anh ta sẽ biết cách nhắm mục tiêu các ông bố và các cô con gái.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
- 即使 父母 不再 共同 生活 , 他们 也 要 分别 对 子女 负责
- Dù cha mẹ không còn sống chung với nhau nhưng họ vẫn có trách nhiệm riêng đối với con cái.
- 父母 要 尊重 子女 的 选择
- Cha mẹ cần tôn trọng lựa chọn của con cái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 父女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 父女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
父›