爬梯子 Pátī zi

Từ hán việt: 【ba thê tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "爬梯子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ba thê tử). Ý nghĩa là: Leo thang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 爬梯子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 爬梯子 khi là Động từ

Leo thang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬梯子

  • - 梯子 tīzi fàng 稳当 wěndāng

    - bắc thang cho vững

  • - 正在 zhèngzài 爬楼梯 pálóutī 上楼 shànglóu

    - Mình đang leo cầu thang lên lầu.

  • - 蝎子 xiēzi 爬进 pájìn le 墙缝 qiángfèng

    - Bọ cạp bò vào khe tường rồi.

  • - 梯子 tīzi 起来 qǐlai

    - Đem cái thang dựng lên.

  • - 扳住 bānzhù 梯子 tīzi dào 屋顶 wūdǐng

    - Cô ấy vịn chặt thang để trèo lên mái nhà.

  • - 扳着 bānzhe 绳子 shéngzi shàng le shān

    - Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.

  • - le 长长的 chángchángde 楼梯 lóutī

    - Tôi đã đi bộ lên một cầu thang dài.

  • - néng jiè 一把 yībǎ 梯子 tīzi ma

    - Có thể cho tớ mượn cái thang không?

  • - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì shàng 楼梯 lóutī

    - Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.

  • - 沿着 yánzhe 楼梯 lóutī 爬上去 páshǎngqù

    - Dọc theo cầu thang bò lên

  • - 架子 jiàzi shàng 爬满了 pámǎnle 葡萄 pútao 丝瓜 sīguā 扁豆 biǎndòu de 藤蔓 téngwàn

    - Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.

  • - 梯子 tīzi 不够 bùgòu zhǎng gòu 不到 búdào 屋顶 wūdǐng

    - Cái thang không đủ cao để chạm tới nóc nhà.

  • - 梯子 tīzi gài zài 墙上 qiángshàng

    - thang dựa nghiêng vào tường.

  • - 结实 jiēshí de 梯子 tīzi néng 承受 chéngshòu 很大 hěndà 重量 zhòngliàng

    - Cái thang chắc chắn có thể chịu trọng lượng lớn.

  • - zhè 孩子 háizi huì le

    - Thằng bé này biết bò rồi.

  • - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan 爬树 páshù

    - Bọn trẻ thích leo cây.

  • - 需要 xūyào yòng 梯子 tīzi huàn 灯泡 dēngpào

    - Tôi cần dùng thang để thay bóng đèn.

  • - 需要 xūyào 一个 yígè 梯子 tīzi 来换 láihuàn 灯泡 dēngpào

    - Tôi cần một cái thang để thay bóng đèn.

  • - 梯子 tīzi kào zài 墙上 qiángshàng

    - Bạn dựng cái thang vào tường đi.

  • - 攀着 pānzhe 梯子 tīzi wǎng 树上 shùshàng

    - Anh ấy leo thang lên cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 爬梯子

Hình ảnh minh họa cho từ 爬梯子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爬梯子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
    • Bảng mã:U+68AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba ,
    • Nét bút:ノノ丨丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAU (竹人日山)
    • Bảng mã:U+722C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao