Đọc nhanh: 刷墙 (xoát tường). Ý nghĩa là: Sơn tường.
Ý nghĩa của 刷墙 khi là Động từ
✪ Sơn tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷墙
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 小猫 趴在 墙根 睡觉
- Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 振刷 精神
- chấn động tinh thần
- 承重墙
- tường chịu lực
- 一堵 墙
- Một bức tường.
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 这堵 墙壁 已经 刷新 了
- Bức tường này đã được đổi mới rồi.
- 墙上 刷 着 淡淡的 蓝色
- Bức tường được sơn màu xanh nhạt.
- 墙壁 需要 粉刷 了
- Tường cần được sơn lại.
- 用 石灰浆 刷墙
- quét tường bằng nước vôi.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 工人 刷墙 动作 熟练
- Người công nhân sơn tường rất thành thạo.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 那个 房间 很 奇怪 , 墙壁 一半 贴 壁纸 , 一半 刷 涂料
- Căn phòng đó rất lạ, một nửa bức tường được phủ giấy dán tường và một nửa được sơn.
- 他 的 真 像 在 墙上 挂 着
- Chân dung của anh ấy treo trên tường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刷墙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刷墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刷›
墙›