Hán tự: 陂
Đọc nhanh: 陂 (bi.pha.bí). Ý nghĩa là: ao; hồ, bờ; mép nước; ven bờ; bờ biển; bờ sông; bờ hồ, sườn núi; bờ dốc; sườn đồi. Ví dụ : - 陂塘 ao đầm. - 陂池 ao hồ
Ý nghĩa của 陂 khi là Từ điển
✪ ao; hồ
池塘
- 陂塘
- ao đầm
- 陂池
- ao hồ
Ý nghĩa của 陂 khi là Từ điển
✪ bờ; mép nước; ven bờ; bờ biển; bờ sông; bờ hồ
水边;岸
✪ sườn núi; bờ dốc; sườn đồi
山坡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陂
- 陂池
- ao hồ
- 陂塘
- ao đầm
Hình ảnh minh họa cho từ 陂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm陂›