爆炸性新闻 bàozhàxìng xīnwén

Từ hán việt: 【bạo tạc tính tân văn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "爆炸性新闻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạo tạc tính tân văn). Ý nghĩa là: tin giựt gân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 爆炸性新闻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 爆炸性新闻 khi là Danh từ

tin giựt gân

发表后引起极大轰动的消息

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆炸性新闻

  • - 库尔斯克 kùěrsīkè 爆炸 bàozhà shì 下令 xiàlìng de

    - Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.

  • - 头号新闻 tóuhàoxīnwén

    - tin tức số một.

  • - 独家新闻 dújiāxīnwén

    - tin tức độc nhất vô nhị.

  • - 烈性 lièxìng 炸药 zhàyào

    - thuốc nổ mạnh.

  • - 探访 tànfǎng 新闻 xīnwén

    - dò hỏi tin tức; săn tin.

  • - 报纸 bàozhǐ zài le zhè 新闻 xīnwén

    - Báo chí đăng tải tin tức này.

  • - 报纸 bàozhǐ shì 新闻 xīnwén de 载体 zàitǐ

    - Báo là phương tiện truyền tải tin tức.

  • - zài 报纸 bàozhǐ shàng 看到 kàndào le 足球 zúqiú 新闻 xīnwén

    - Tôi thấy tin bóng đá trên báo.

  • - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • - wén 起来 qǐlai xiàng 炸薯条 zháshǔtiáo

    - Nó có mùi như khoai tây chiên!

  • - 新闻 xīnwén 网站 wǎngzhàn 每日 měirì 更新 gēngxīn

    - Website tin tức cập nhật hàng ngày.

  • - 每日 měirì 新闻 xīnwén 以及 yǐjí 周末 zhōumò 新闻 xīnwén 主播 zhǔbō

    - Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần

  • - 一篇 yīpiān 新闻稿 xīnwéngǎo

    - Đó là một thông cáo báo chí.

  • - 新闻 xīnwén yào

    - tin tóm tắt.

  • - 播发 bōfā 新闻 xīnwén

    - phát tin

  • - 一声 yīshēng 爆竹 bàozhú 迎新春 yíngxīnchūn

    - Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.

  • - 新闻简报 xīnwénjiǎnbào

    - tin vắn tắt.

  • - 新闻报道 xīnwénbàodào de 时间性 shíjiānxìng qiáng yào 及时 jíshí 发表 fābiǎo

    - bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.

  • - 新闻报道 xīnwénbàodào 这次 zhècì 会议 huìyì de 重要性 zhòngyàoxìng

    - Bản tin đã đưa tin về tầm quan trọng của cuộc họp này.

  • - de 空中 kōngzhōng 灌篮 guànlán de 爆炸性 bàozhàxìng 集锦 jíjǐn

    - Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 爆炸性新闻

Hình ảnh minh họa cho từ 爆炸性新闻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爆炸性新闻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá , Zhà
    • Âm hán việt: Trác , Tạc
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHS (火竹尸)
    • Bảng mã:U+70B8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+15 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó
    • Âm hán việt: Bạc , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FATE (火日廿水)
    • Bảng mã:U+7206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao