Đọc nhanh: 爆炸性新闻 (bạo tạc tính tân văn). Ý nghĩa là: tin giựt gân.
Ý nghĩa của 爆炸性新闻 khi là Danh từ
✪ tin giựt gân
发表后引起极大轰动的消息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆炸性新闻
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 报纸 载 了 这 新闻
- Báo chí đăng tải tin tức này.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 闻 起来 像 炸薯条
- Nó có mùi như khoai tây chiên!
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 每日 新闻 以及 周末 新闻 主播
- Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 新闻 记 要
- tin tóm tắt.
- 播发 新闻
- phát tin
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 新闻简报
- tin vắn tắt.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 新闻报道 这次 会议 的 重要性
- Bản tin đã đưa tin về tầm quan trọng của cuộc họp này.
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爆炸性新闻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爆炸性新闻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
新›
炸›
爆›
闻›