Đọc nhanh: 爆炸弹药筒 (bạo tạc đạn dược đồng). Ý nghĩa là: Đạn nổ.
Ý nghĩa của 爆炸弹药筒 khi là Danh từ
✪ Đạn nổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆炸弹药筒
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 起爆 药
- châm thuốc nổ.
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 枪支弹药
- súng đạn.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 炸弹 在 象牙塔
- Họ đang ở Tháp Ngà.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 撞车 中 如果 电池 爆炸 保费 就 会 飙升
- Nếu pin phát nổ khi có va chạm xe thì phí bảo hiểm sẽ tăng vọt.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 气球 突然 爆炸 了
- Quả bóng bay đột nhiên phát nổ.
- 引爆 了 一颗 炸弹
- làm nổ một quả bom.
- 工厂 发生 了 爆炸
- Nhà máy đã xảy ra vụ nổ.
- 汽车 引擎 突然 爆炸 了
- Động cơ ô tô đột nhiên phát nổ.
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 突然 的 爆炸 掀起 了 尘土
- Vụ nổ đột ngột đã cuốn bụi đất lên.
- 当 炸弹 在 咖啡店 爆炸 时
- Khi quả bom nổ ở quán cà phê
- 反而 十倍 得 增加 了 爆炸 效果
- Tăng vụ nổ lên gấp 10 lần.
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爆炸弹药筒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爆炸弹药筒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弹›
炸›
爆›
筒›
药›