Đọc nhanh: 爪哇禾雀 (trảo oa hoà tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim sẻ Java (Lonchura oryzivora).
Ý nghĩa của 爪哇禾雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim sẻ Java (Lonchura oryzivora)
(bird species of China) Java sparrow (Lonchura oryzivora)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪哇禾雀
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 你 堵 着 门 , 叫 别人 怎么 走哇
- Anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi được?
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 雀跃 欢呼
- nhảy nhót reo mừng.
- 打 得 孩子 哇 叫
- Đánh con khóc oa oa.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 猫爪 很 是 锋利
- Móng vuốt mèo rất sắc bén.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 哇塞 , 你 买 了 新车 !
- Ôi, bạn mua xe mới rồi!
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 禾苗 正在 成长
- Cây mạ đang phát triển.
- 你 说 得 怎么 那么 快 哇
- Sao bạn lại nói nhanh như vậy chứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爪哇禾雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爪哇禾雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哇›
爪›
禾›
雀›