Đọc nhanh: 处堂燕雀 (xứ đường yến tước). Ý nghĩa là: thiên đường của một kẻ ngốc, (văn học) một con chim lồng trong một gian hàng (thành ngữ); (nghĩa bóng) mất cảnh giác bằng cách sống thoải mái, không biết về những thảm họa phía trước.
Ý nghĩa của 处堂燕雀 khi là Thành ngữ
✪ thiên đường của một kẻ ngốc
a fool's paradise
✪ (văn học) một con chim lồng trong một gian hàng (thành ngữ); (nghĩa bóng) mất cảnh giác bằng cách sống thoải mái
lit. a caged bird in a pavilion (idiom); fig. to lose vigilance by comfortable living
✪ không biết về những thảm họa phía trước
unaware of the disasters ahead
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处堂燕雀
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 堂姊妹
- chị em họ
- 弄堂 门
- cửa ngõ.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 此处 有 楠木 林
- Đây có rừng gỗ lim.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 穴居野处
- ăn lông ở lỗ
- 这处 穴 很 安静
- Ngôi mộ này rất yên tĩnh.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 处堂燕雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 处堂燕雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堂›
处›
燕›
雀›