熟土 shú tǔ

Từ hán việt: 【thục thổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "熟土" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thục thổ). Ý nghĩa là: đất đã qua khai thác; đất xốp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 熟土 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 熟土 khi là Danh từ

đất đã qua khai thác; đất xốp

熟化了的土壤, 适于耕种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟土

  • - 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - bụi đất cuốn lên

  • - 朽木粪土 xiǔmùfèntǔ

    - không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.

  • - shú 皮子 pízi

    - da thuộc.

  • - 疏松 shūsōng 土壤 tǔrǎng

    - làm tơi xốp.

  • - 森林 sēnlín néng 保持 bǎochí 水土 shuǐtǔ

    - rừng có thể giữ được đất và nước.

  • - 护士 hùshi yào 熟知 shúzhī 穴位 xuéwèi 位置 wèizhi

    - Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.

  • - zhè 首歌 shǒugē hěn 耳熟 ěrshú

    - Bài hát này nghe rất quen.

  • - 深思熟虑 shēnsīshúlǜ

    - suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.

  • - 柑子 gānzǐ 成熟 chéngshú 色泽 sèzé yàn

    - Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.

  • - 拖拉机 tuōlājī 翻耕 fāngēng 解冻 jiědòng de 土地 tǔdì

    - máy cày cày đất vừa mới tan băng.

  • - 那儿 nàér 有个 yǒugè 土墩 tǔdūn ér

    - Ở đó có một gò đất.

  • - 未成熟 wèichéngshú de 苹果 píngguǒ shì suān de

    - Những quả táo chưa chín là chua.

  • - 酸性 suānxìng de 土壤 tǔrǎng 适合 shìhé 种菜 zhòngcài

    - Đất chua không phù hợp trồng rau.

  • - 没有 méiyǒu 成熟 chéngshú de 水果 shuǐguǒ 很酸 hěnsuān

    - Hoa quả chưa chín rất chua.

  • - hái 没熟 méishú de 羊奶 yángnǎi guǒ hěn suān

    - Quả nhót chưa chín rất chua

  • - 土壤 tǔrǎng 里施 lǐshī le 硝酸盐 xiāosuānyán 肥料 féiliào

    - Đã phân bón muối nitrat vào đất.

  • - 路边 lùbiān 有个 yǒugè xiǎo 土墩 tǔdūn

    - Bên đường có một gò đất nhỏ.

  • - 小李 xiǎolǐ gēn 小张 xiǎozhāng hěn 熟悉 shúxī

    - Tiểu Lý và Tiểu Trương rất quen thuộc với nhau.

  • - 危星 wēixīng shì 二十八 èrshíbā 土星 tǔxīng zhōng de 一个 yígè 星座 xīngzuò

    - Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.

  • - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì 需要 xūyào 灌溉 guàngài

    - Mảnh đất này cần được tưới nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 熟土

Hình ảnh minh họa cho từ 熟土

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熟土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Shóu , Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YIF (卜戈火)
    • Bảng mã:U+719F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao