Đọc nhanh: 熊鹰 (hùng ưng). Ý nghĩa là: xem 鷹鵰 | 鹰雕.
Ý nghĩa của 熊鹰 khi là Danh từ
✪ xem 鷹鵰 | 鹰雕
see 鷹鵰|鹰雕 [yīng diāo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊鹰
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 我妈 把 我 熊 了 一顿
- Mẹ tôi mắng tôi một trận.
- 她 把 他 比喻 成 一只 鹰
- Cô ấy ví anh ấy như một con diều hâu.
- 祖国 的 银鹰 在 天空 翱翔
- máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.
- 雄鹰 在 开阔 的 天空 中 翱翔
- Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
- 鹰 在 空中 回翔
- chim ưng bay liệng trên không
- 老鹰 在 空中 翔
- Đại bàng bay lượn trên không trung.
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 老鹰 的 喙 很 锋利
- Mỏ của đại bàng rất sắc bén.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 熊 蹯 ( 熊掌 )
- chân gấu
- 爸爸 熊 我 没 考好
- Bố trách mắng tôi không thi tốt.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 他 胸前 纹身 了 一只 老鹰
- Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.
- 熊猫 喜欢 吃 竹子
- Gấu trúc thích ăn tre.
- 老板 熊 我 不 认真
- Sếp mắng tôi không chăm chỉ.
- 老鹰 在 空中 打 旋儿
- chim ưng lượn vòng trên bầu trời
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熊鹰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熊鹰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm熊›
鹰›