煽诱 shān yòu

Từ hán việt: 【phiến dụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "煽诱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiến dụ). Ý nghĩa là: xúi bẩy; mê hoặc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 煽诱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 煽诱 khi là Động từ

xúi bẩy; mê hoặc

煽惑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煽诱

  • - 循循善诱 xúnxúnshànyòu quàn 改掉 gǎidiào 坏脾气 huàipíqi

    - Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.

  • - yòng 灯光 dēngguāng 诱杀 yòushā 棉铃虫 miánlíngchóng

    - dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.

  • - 煽动 shāndòng 风潮 fēngcháo

    - kích động phong trào.

  • - 威迫 wēipò 利诱 lìyòu

    - cưỡng bức dụ dỗ

  • - 威逼利诱 wēibīlìyòu

    - đe doạ dụ dỗ; cưỡng bức dụ dỗ

  • - 威逼利诱 wēibīlìyòu

    - đe doạ dụ dỗ.

  • - zhè 蛋糕 dàngāo de 香味 xiāngwèi zhēn 诱人 yòurén

    - Mùi thơm của chiếc bánh này thật hấp dẫn.

  • - 红豆 hóngdòu 十分 shífēn 诱人 yòurén

    - Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.

  • - 牢笼 láolóng 诱骗 yòupiàn

    - lung lạc.

  • - 小孩 xiǎohái bèi 糖果 tángguǒ 诱惑 yòuhuò

    - Trẻ bị kẹo mê hoặc.

  • - 煽动 shāndòng

    - kích động.

  • - bèi 金钱 jīnqián 诱惑 yòuhuò

    - Anh ta bị tiền cám dỗ.

  • - 诱发 yòufā rén de 联想 liánxiǎng

    - khơi gợi sự liên tưởng của mọi người.

  • - 诱发 yòufā 肠炎 chángyán

    - gây ra bệnh viêm ruột.

  • - 切开 qièkāi de 西瓜 xīguā hǎo 诱人 yòurén 瓜瓤 guāráng 鲜红 xiānhóng 鲜红 xiānhóng . 籽儿 zǐér 乌黑 wūhēi 乌黑 wūhēi

    - Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.

  • - 恶劣 èliè de 天气 tiānqì yòu le 许多 xǔduō 灾害 zāihài

    - Thời tiết xấu dẫn đến rất nhiều thảm họa.

  • - 威胁利诱 wēixiélìyòu 无所不至 wúsuǒbùzhì

    - uy hiếp, dụ dỗ không từ bất cứ việc gì.

  • - 诱人 yòurén de 春景 chūnjǐng

    - cảnh xuân hấp dẫn

  • - 稻草堆 dàocǎoduī 诱惑 yòuhuò zhe 老鼠 lǎoshǔ duī

    - Một đống rơm dụ dỗ một lũ chuột.

  • - 你姐 nǐjiě 真是 zhēnshi 受不了 shòubùliǎo zhè 煽情 shānqíng

    - Em gái của bạn không thể chịu được cái cách bạn sến sẩm .

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 煽诱

Hình ảnh minh họa cho từ 煽诱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煽诱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHSM (火竹尸一)
    • Bảng mã:U+717D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHDS (戈女竹木尸)
    • Bảng mã:U+8BF1
    • Tần suất sử dụng:Cao