Đọc nhanh: 照骗 (chiếu phiến). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) bức ảnh tâng bốc (chơi chữ trên 照片), hình ảnh đã chỉnh sửa.
Ý nghĩa của 照骗 khi là Danh từ
✪ (Tiếng lóng trên Internet) bức ảnh tâng bốc (chơi chữ trên 照片)
(Internet slang) flattering photo (pun on 照片)
✪ hình ảnh đã chỉnh sửa
photoshopped picture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照骗
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 少奶奶 每天 照顾 爷爷
- Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 拜托 你 照顾 一下 他
- Nhờ bạn chăm sóc cho anh ấy.
- 兄 总是 照顾 着 我
- Anh trai luôn chăm sóc tôi.
- 晚霞 照耀 着 大地
- Ráng chiều chiếu sáng mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照骗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照骗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm照›
骗›