Đọc nhanh: 照明用镁丝 (chiếu minh dụng mỹ ty). Ý nghĩa là: Sợi magiê để thắp sáng; Sợi magiê để chiếu sáng.
Ý nghĩa của 照明用镁丝 khi là Danh từ
✪ Sợi magiê để thắp sáng; Sợi magiê để chiếu sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明用镁丝
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 蚊子 拒绝 给 我 写下 使用 说明
- Mozzie từ chối viết ra hướng dẫn.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 用 手电筒 照一照
- lấy đèn pin rọi xem.
- 照明弹 照 的 满天 通亮
- pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
- 用 实例 说明
- dùng ví dụ thực tế để thuyết minh.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 舞台 照明
- chiếu sáng sân khấu
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 灯火通明 , 照 得 如同 白昼 一般
- đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.
- 我们 用 蜡烛 照明
- Chúng tôi sử dụng nến để chiếu sáng.
- 白晃晃 的 照明弹
- pháo hiệu sáng trưng
- 从前 , 人们 用 火把 来 照明
- Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照明用镁丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照明用镁丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
明›
照›
用›
镁›