Đọc nhanh: 焊条钳子 (hãn điều kiềm tử). Ý nghĩa là: kìm cặp que hàn.
Ý nghĩa của 焊条钳子 khi là Danh từ
✪ kìm cặp que hàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊条钳子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 桌子 上 有 一条 毯子
- Có một tấm thảm trên bàn.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 这子 面条 又 细 又 长
- Bó mì này vừa mỏng vừa dài.
- 这 条 巷子 很 安静
- Con ngõ này rất yên tĩnh.
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 这 条 巷子 里 总是 很 黯
- Con hẻm này lúc nào cũng tối tăm.
- 这 把 钳子 很 锋利
- Cái kìm này rất sắc bén.
- 纸条 子
- mảnh giấy
- 村子 的 前后 各有 一条 公路
- đầu thôn cuối thôn đều có đường cái.
- 工人 焊接 的 牌子 十分 牢固
- Bảng hiệu được thợ hàn rất chắc chắn.
- 这 把 钳子 很大
- Cái kìm này rất to.
- 爸爸 拿 着 钳子
- Bố đang cầm cái kìm.
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 电焊条
- que hàn điện
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 焊条钳子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 焊条钳子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
条›
焊›
钳›