Đọc nhanh: 焊条 (hãn điều). Ý nghĩa là: que hàn; hàn điện, thỏi hàn. Ví dụ : - 铸铁焊条 que hàn gang. - 电焊条 que hàn điện
Ý nghĩa của 焊条 khi là Danh từ
✪ que hàn; hàn điện
气焊或电焊时熔化填充在焊接工件的接合处的金属条焊条的材料通常跟工件的材料相同
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 电焊条
- que hàn điện
✪ thỏi hàn
气焊或电焊时, 被镕化以接合金属材料的金属条其材质通常和被焊的金属相同, 外面有一层防氧化作用的焊剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊条
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 电焊条
- que hàn điện
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 焊条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 焊条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
焊›