Đọc nhanh: 金属焊条 (kim thuộc hãn điều). Ý nghĩa là: Que hàn bằng kim loại; Que bằng kim loại để hàn.
Ý nghĩa của 金属焊条 khi là Danh từ
✪ Que hàn bằng kim loại; Que bằng kim loại để hàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属焊条
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 电焊条
- que hàn điện
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 焊药 用于 金属 连接
- Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属焊条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属焊条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
条›
焊›
金›