Đọc nhanh: 食用鱼胶 (thực dụng ngư giao). Ý nghĩa là: Thạch bong bóng cá cho thực phẩm.
Ý nghĩa của 食用鱼胶 khi là Danh từ
✪ Thạch bong bóng cá cho thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食用鱼胶
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 食用油
- dầu ăn.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 她 用 酒糟 鱼
- Cô ấy dùng rượu nấu cá.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 章鱼 用腕 捕食
- Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt mồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食用鱼胶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食用鱼胶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm用›
胶›
食›
鱼›