Đọc nhanh: 烫面 (nãng diện). Ý nghĩa là: bột nhào bằng nước nóng. Ví dụ : - 烫面卷儿。 bánh cuốn bột mì nóng. - 烫面饺儿。 bánh xủi cảo nóng
Ý nghĩa của 烫面 khi là Danh từ
✪ bột nhào bằng nước nóng
用很烫的水和的面
- 烫面 卷儿
- bánh cuốn bột mì nóng
- 烫 面饺 儿
- bánh xủi cảo nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烫面
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 罗面
- Rây bột.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 妈妈 正在 揉面
- Mẹ đang nhào bột.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 玉米面
- bột ngô.
- 烫面 卷儿
- bánh cuốn bột mì nóng
- 烫 面饺 儿
- bánh xủi cảo nóng
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烫面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烫面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烫›
面›