Đọc nhanh: 烟雾传感器 (yên vụ truyền cảm khí). Ý nghĩa là: Cảm biến khói.
Ý nghĩa của 烟雾传感器 khi là Danh từ
✪ Cảm biến khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟雾传感器
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 烟雾迷漫
- mây mù bao phủ.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 烟雾 朦胧
- sương khói lờ mờ.
- 烟 雾腾腾
- mây mù cuồn cuộn
- 香烟 的 烟味 让 我 感到 不 舒服
- Mùi khói thuốc lá khiến tôi cảm thấy khó chịu.
- 烟雾 冉冉升起
- Khói từ từ bốc lên.
- 烟雾 腾上 了 天空
- Khói bốc lên trời.
- 是 个 运动 传感器
- Đó là một cảm biến chuyển động.
- 画面 在 烟雾 中 模糊 了
- Hình ảnh trở nên mờ ảo trong sương khói.
- 烟雾 渐渐 凌 起来
- Khói bụi dần dần bay lên cao.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 雾化器 在 我 包里
- Máy phun sương ở trong túi xách của tôi.
- 山林 烟熅 雾气 浓
- Núi rừng mù mịt sương dày đặc.
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟雾传感器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟雾传感器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
器›
感›
烟›
雾›