Đọc nhanh: 烈女 (liệt nữ). Ý nghĩa là: cô gái cương trực, liệt nữ (chỉ người con gái thà chết để bảo vệ trinh tiết).
Ý nghĩa của 烈女 khi là Danh từ
✪ cô gái cương trực
刚正有节操的女子
✪ liệt nữ (chỉ người con gái thà chết để bảo vệ trinh tiết)
拼死保全贞节的女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烈女
- 惨烈 的 斗争
- cuộc đấu tranh mãnh liệt
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 烈焰 飞腾
- ngọn lửa bốc lên cao.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 英烈 女子
- phụ nữ anh dũng.
- 游行 队伍 里 , 男男女女 个个 都 兴高采烈
- trong đoàn người diễu hành, cả trai lẫn gái, người nào người nấy đều hăng hái hồ hởi.
- 军烈属 子女 上学 优先
- Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烈女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烈女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
烈›