热卖品 rèmài pǐn

Từ hán việt: 【nhiệt mại phẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "热卖品" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhiệt mại phẩm). Ý nghĩa là: tài sản bán chạy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 热卖品 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 热卖品 khi là Danh từ

tài sản bán chạy

hot-selling property

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热卖品

  • - 弟弟 dìdì duì 音乐 yīnyuè 十分 shífēn 热爱 rèài

    - Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.

  • - 火热 huǒrè de 斗争 dòuzhēng

    - đấu tranh kịch liệt

  • - 太热 tàirè le 擦汗 cāhàn ba

    - Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!

  • - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • - 哥哥 gēge 常常 chángcháng 品箫 pǐnxiāo

    - Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.

  • - 这个 zhègè 商店 shāngdiàn 专卖 zhuānmài 进口商品 jìnkǒushāngpǐn

    - Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.

  • - 商店 shāngdiàn 所谓 suǒwèi 特卖 tèmài 其实 qíshí 有些 yǒuxiē shì 商人 shāngrén chū qīng 库存 kùcún 货品 huòpǐn de 手段 shǒuduàn

    - Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.

  • - 这家 zhèjiā 店卖 diànmài 残品 cánpǐn

    - Cửa hàng này bán hàng lỗi.

  • - 贩卖 fànmài 干鲜果品 qiánxiānguǒpǐn

    - bán trái cây tươi và khô.

  • - 这些 zhèxiē 废品 fèipǐn 可以 kěyǐ 卖掉 màidiào

    - Những phế phẩm này có thể bán đi.

  • - 这家 zhèjiā diàn 专卖 zhuānmài 学习用品 xuéxíyòngpǐn

    - Cửa hàng này chuyên bán đồ dùng học tập.

  • - 卖主 màizhǔ gěi 介绍 jièshào le 商品 shāngpǐn

    - Người bán đã giới thiệu sản phẩm cho tôi.

  • - 甩卖 shuǎimài 商品 shāngpǐn 通常 tōngcháng hěn 便宜 piányí

    - Hàng bán tháo thường rất rẻ.

  • - bié 弄伤 nòngshāng le 拍卖品 pāimàipǐn

    - Bạn không muốn làm bầm dập hàng hóa.

  • - 这个 zhègè 柜台 guìtái 专门 zhuānmén mài 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Quầy này chuyên bán mỹ phẩm.

  • - 这家 zhèjiā 店卖 diànmài de dōu shì 正品 zhèngpǐn

    - Cửa hàng này chỉ bán hàng chính hãng.

  • - 这次 zhècì 拍卖会 pāimàihuì hěn 热闹 rènao

    - Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.

  • - 降价 jiàngjià 拍卖 pāimài 商品 shāngpǐn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Hàng hóa bán hạ giá rất được ưa chuộng.

  • - 廉价 liánjià 拍卖 pāimài 商品质量 shāngpǐnzhìliàng hǎo

    - Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.

  • - mǎi le 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 热卖品

Hình ảnh minh họa cho từ 热卖品

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热卖品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao