Đọc nhanh: 炼钢厂转炉 (luyện cương xưởng chuyển lô). Ý nghĩa là: Lò chuyển cho xưởng luyện thép.
Ý nghĩa của 炼钢厂转炉 khi là Danh từ
✪ Lò chuyển cho xưởng luyện thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼钢厂转炉
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 灼热 的 炼钢炉
- lò luyện thép nóng bỏng
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 炼钢 的 活儿 我 也 摸 着 门点 个儿 了
- Việc luyện thép, tôi đã nắm được phương pháp rồi.
- 这本 小说 取材于 炼钢 工人 的 生活
- cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.
- 他 在 钢厂 工作
- Anh ấy làm việc tại nhà máy thép.
- 这个 分厂 计划 脱离 总厂 , 另起炉灶
- kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 工厂 从 单一 生产型 向 生产 经营型 转轨
- nhà máy thay đổi phương thức đi từ mô hình sản xuất riêng lẻ lên mô hình sản xuất kinh doanh.
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 工厂 里 的 铣床 在 不停 地 运转
- Các máy phay trong nhà máy hoạt động liên tục.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炼钢厂转炉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炼钢厂转炉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厂›
炉›
炼›
转›
钢›