Đọc nhanh: 缝合机 (phùng hợp cơ). Ý nghĩa là: máy khâu.
Ý nghĩa của 缝合机 khi là Danh từ
✪ máy khâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝合机
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 缝纫机
- máy may; máy khâu.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 医生 正在 缝合 创口
- Bác sĩ đang khâu vết thương.
- 那 件 衣服 的 缝合 很糙
- Cái áo đó được khâu rất sơ sài.
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 他们 合作 解决 了 危机
- Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.
- 发动机 磨合 后 更加 顺畅
- Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.
- 有机合成
- hợp chất hữu cơ.
- 团队 争取 得到 合作 机会
- Nhóm có thể giành được cơ hội hợp tác.
- 有机 化合物
- hợp chất hữu cơ.
- 朊 是 重要 有机 化合物
- Prôtêin là hợp chất hữu cơ quan trọng.
- 他 在 合适 的 时机 抓住 了 机会
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội vào thời điểm thích hợp.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缝合机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝合机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
机›
缝›