Đọc nhanh: 点行 (điểm hành). Ý nghĩa là: bắt lính theo danh sách. Ví dụ : - 检点行李。 kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.. - 打点行李 thu xếp hành lý
Ý nghĩa của 点行 khi là Động từ
✪ bắt lính theo danh sách
按名册抽丁入伍
- 检点 行李
- kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.
- 打点 行李
- thu xếp hành lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点行
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 重活儿 他 干不了 , 做点 零活儿 还 行
- việc nặng anh ấy làm không nổi, làm việc vặt này thì được.
- 银行 九点 才 开门
- Ngân hàng chín giờ mới mở cửa.
- 你 的 行动 有点 过分
- Hành động của bạn hơi quá đáng.
- 列车 改 点 运行
- đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành.
- 我 也 差点儿 被 自行车 撞倒
- Tôi suýt bị xe đạp xô ngã
- 打点 行李
- thu xếp hành lý
- 检点 行李
- kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.
- 抄稿 时 , 标点符号 尽量 不要 转行
- khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.
- 这种 行为 有点 溺 了
- Hành vi này hơi quá.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 他 行为 不 不 检点
- hành vi của nó không đứng đắn.
- 这 件 棉衣 旧 点 没有 关系 , 只要 能 挡风 抗冻 就行
- cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi.
- 他 的 行为 放浪 不 检点
- Hành vi của anh ấy phóng túng không chừng mực.
- 时间 太紧 了 , 好歹 吃 点儿 就行了
- thời gian quá gấp, dù sao cũng ăn một tí đã mới được!
- 如何 科学 地 进行 不 定点 街访 呢 ?
- Làm thế nào để tiến hành các cuộc phỏng vấn đường phố ngẫu nhiên một cách khoa học?
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 她 的 印度 之行成 了 她 一生 的 转折点
- Chuyến đi Ấn Độ của cô ấy trở thành điểm mốc quan trọng trong cuộc đời.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 这种 行为 有点 倥 侗
- Hành vi này hơi ngu muội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
行›