Đọc nhanh: 点检表 (điểm kiểm biểu). Ý nghĩa là: biểu kiểm tra.
Ý nghĩa của 点检表 khi là Danh từ
✪ biểu kiểm tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点检表
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 他 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý.
- 这杠 表示 重点 内容
- Đường thẳng này thể hiện nội dung trọng điểm.
- 他点 了 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để biểu thị sự đồng ý.
- 检点 行李
- kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.
- 演员 表演 时 有点 发骚
- Diễn viên khi diễn có phần phóng đãng.
- 既 代表 女同胞 还 跟 州 检察官 有 关系
- Một phụ nữ và mối liên hệ với Văn phòng Luật sư của Bang.
- 她 在 报告 中 摘要 发表 了 观点
- Cô ấy đã tóm tắt và trình bày quan điểm trong báo cáo.
- 他 上台 表演 有点 怯
- Anh ấy biểu diễn trên sân khấu có chút rụt rè.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 请 同学 拿 着 体检表 与 好 朋友 比一比 看 谁 重 谁 轻
- Hãy cùng bạn của mình so sánh giấy kiểm tra sức khỏe, xem ai nặng ai nhẹ.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 他 的 表现 差点
- Thành tích của anh ấy không được tốt lắm.
- 他 表情 有点 尴
- Biểu cảm của anh ta hơi gượng gạo.
- 他 风趣 地 表达 了 观点
- Anh ấy trình bày ý kiến rất dí dỏm.
- 这种 表达方式 有点 绕嘴
- Anh ấy cảm thấy câu này hơi trúc trắc.
- 代表团 已经 抵达 会议 地点
- Đoàn đại biểu đã đến địa điểm hội nghị.
- 随意 发表 你 的 观点
- Tùy ý bày tỏ quan điểm của bạn.
- 我要 把 这点 写 在 我 履历表 里
- Đứa bé đó đang tiếp tục trong lý lịch của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点检表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点检表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm检›
点›
表›