Đọc nhanh: 点对点加密 (điểm đối điểm gia mật). Ý nghĩa là: (Tw) mã hóa end-to-end.
Ý nghĩa của 点对点加密 khi là Danh từ
✪ (Tw) mã hóa end-to-end
(Tw) end-to-end encryption
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点对点加密
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 她 加点 胡椒面 儿
- Cô ấy thêm một ít hạt tiêu.
- 请 给 蛋糕 多 加点 香料
- Xin vui lòng thêm một chút gia vị vào bánh.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 她 往 菜 里加 了 点 醋
- Cô ấy thêm một chút giấm vào món ăn.
- 茶壶 里 对 点儿 开水
- Chế một ít nước sôi vào bình trà.
- 记得 给 汤加 点盐
- Nhớ cho thêm chút muối vào canh.
- 他 对 她 的 恭维 有点 过分
- Lời nịnh nọt cô ấy của anh ta có phần thái quá.
- 参加 国庆 游园 , 得 打扮 得 漂亮 点儿
- đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
- 紧密 的 雨点
- hạt mưa dày đặc.
- 这 是 对 你 的 一点 补偿
- Đây là một chút bồi thường cho bạn.
- 我 对此 觉得 有点儿 愧疚
- Tôi cảm thấy tội lỗi về chuyện này.
- 我 这儿 有 玉米 , 想 和 你 掂 对 点儿 麦子
- chỗ tôi có ngô, muốn đổi một ít lúa mạch ở chỗ anh.
- 她 对待 同事 时 有点 粗鲁
- Cô ấy có chút thô lỗ với đồng nghiệp.
- 多 给 牲口 加点 料
- Cho gia súc thêm chút thức ăn.
- 病人 对 饮食 要 多加 检点
- bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点对点加密
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点对点加密 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
密›
对›
点›