Đọc nhanh: 炸药点火拉绳 (tạc dược điểm hoả lạp thằng). Ý nghĩa là: dây dẫn cháy dùng cho chất nổ.
Ý nghĩa của 炸药点火拉绳 khi là Danh từ
✪ dây dẫn cháy dùng cho chất nổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸药点火拉绳
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 火车 达 终点
- Xe lửa đến điểm cuối cùng.
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 炸药包 未炸
- Bộc phá chưa nổ.
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 我梦到 我 在 奥运 点燃 火炬
- Tôi đã có một giấc mơ được thắp sáng ngọn đuốc lớn tại Thế vận hội.
- 这点 他 给 拉 了
- Anh ấy bỏ sót điểm này rồi.
- 绳子 拉得 很 紧
- Dây thừng kéo rất căng.
- 扇阴风 , 点鬼火
- quạt gió tà, đốt lửa quỷ.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炸药点火拉绳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炸药点火拉绳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
火›
炸›
点›
绳›
药›