bǐng

Từ hán việt: 【bỉnh.bính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bỉnh.bính). Ý nghĩa là: sáng sủa; rõ ràng; sáng chói; chói lọi; sáng ngời, thắp; đốt. Ví dụ : - chói lọi. - ) tươi đẹp

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

sáng sủa; rõ ràng; sáng chói; chói lọi; sáng ngời

光明;显著

Ví dụ:
  • - 彪炳 biāobǐng

    - chói lọi

  • - 炳蔚 bǐngwèi 文采 wéncǎi 鲜明 xiānmíng 华美 huáměi

    - tươi đẹp

thắp; đốt

点燃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 彪炳千古 biāobǐngqiāngǔ

    - rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở

  • - 彪炳 biāobǐng

    - chói lọi

  • - 彪炳 biāobǐng 显赫 xiǎnhè de 历史 lìshǐ 功绩 gōngjì

    - công trạng lịch sử chói lọi hiển hách

  • - 炳蔚 bǐngwèi 文采 wéncǎi 鲜明 xiānmíng 华美 huáměi

    - tươi đẹp

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炳

Hình ảnh minh họa cho từ 炳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính , Bỉnh
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMOB (火一人月)
    • Bảng mã:U+70B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình