炳耀 bǐngyào

Từ hán việt: 【bỉnh diệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "炳耀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 耀

Đọc nhanh: 耀 (bỉnh diệu). Ý nghĩa là: sáng và rực rỡ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 炳耀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 炳耀 khi là Tính từ

sáng và rực rỡ

bright and luminous

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炳耀

  • - yuè zhū 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Thần châu tỏa sáng rực rỡ.

  • - 银制 yínzhì shi 闪耀着 shǎnyàozhe 光芒 guāngmáng

    - hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.

  • - 太阳 tàiyang de 光芒 guāngmáng hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 阳光 yángguāng 炫耀着 xuànyàozhe 自己 zìjǐ de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.

  • - 太阳 tàiyang 放射出 fàngshèchū 耀眼 yàoyǎn de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.

  • - 稻谷 dàogǔ zài 阳光 yángguāng xià 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • - 这是 zhèshì 荣耀 róngyào de 时刻 shíkè

    - Đây là thời khắc vinh quang.

  • - 小明 xiǎomíng xiàng 小红 xiǎohóng 炫耀 xuànyào 成绩 chéngjì

    - Tiểu Minh khoe thành tích với Tiểu Hồng.

  • - 星星 xīngxing zài 银河 yínhé zhōng 闪耀 shǎnyào

    - Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.

  • - 耀眼 yàoyǎn de 钻石 zuànshí 闪耀 shǎnyào 星星 xīngxing

    - Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.

  • - 忍不住 rěnbuzhù 炫耀 xuànyào le 新车 xīnchē

    - Anh ấy không nhịn được khoe chiếc xe mới.

  • - 阳光 yángguāng 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh nắng chói mắt.

  • - 彪炳千古 biāobǐngqiāngǔ

    - rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở

  • - 灯光 dēngguāng 耀目 yàomù

    - Ánh đèn chói mắt.

  • - 光焰 guāngyàn 耀目 yàomù

    - hào quang chói mắt

  • - 窗外 chuāngwài de 光线 guāngxiàn hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.

  • - 耀武扬威 yàowǔyángwēi

    - diễu võ dương oai

  • - 塔顶 tǎdǐng 闪耀着 shǎnyàozhe 金光 jīnguāng

    - trên đỉnh tháp lấp lánh ánh vàng.

  • - 喜欢 xǐhuan 耀武扬威 yàowǔyángwēi

    - Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.

  • - 晚霞 wǎnxiá 照耀 zhàoyào zhe 大地 dàdì

    - Ráng chiều chiếu sáng mặt đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炳耀

Hình ảnh minh họa cho từ 炳耀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炳耀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính , Bỉnh
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMOB (火一人月)
    • Bảng mã:U+70B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 耀

    Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+14 nét)
    • Pinyin: Yào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフフ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FUSMG (火山尸一土)
    • Bảng mã:U+8000
    • Tần suất sử dụng:Cao