Đọc nhanh: 炳蔚 (bỉnh uý). Ý nghĩa là: lộng lẫy (của phong cách viết).
Ý nghĩa của 炳蔚 khi là Tính từ
✪ lộng lẫy (của phong cách viết)
splendid (of writing style)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炳蔚
- 蔚然成风
- phát triển thành phong trào.
- 彪炳千古
- rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở
- 云蒸霞蔚
- mây đùn ráng đẹp.
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 几年 前 栽 的 树苗 , 现已 蔚然 成林
- cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.
- 蔚蓝 的 海洋
- mặt biển xanh biếc
- 蔚蓝 的 天空
- bầu trời trong xanh
- 彪炳
- chói lọi
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
- 蔚为大观
- uy nghi lộng lẫy
- 装进 你 蔚蓝色 的 胸怀
- Thổi vào lòng biển xanh thẳm của cậu.
- 蔚蓝 的 天空 , 广袤无际
- bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
- 蔚然成风
- phát triển mạnh mẽ thành phong trào
- 蔚 成 风气
- phát triển mạnh thành trào lưu
- 展出 的 中外 名画 蔚为大观
- những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炳蔚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炳蔚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炳›
蔚›