炳蔚 bǐng wèi

Từ hán việt: 【bỉnh uý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "炳蔚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bỉnh uý). Ý nghĩa là: lộng lẫy (của phong cách viết).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 炳蔚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 炳蔚 khi là Tính từ

lộng lẫy (của phong cách viết)

splendid (of writing style)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炳蔚

  • - 蔚然成风 wèiránchéngfēng

    - phát triển thành phong trào.

  • - 彪炳千古 biāobǐngqiāngǔ

    - rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở

  • - 云蒸霞蔚 yúnzhēngxiáwèi

    - mây đùn ráng đẹp.

  • - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 点缀着 diǎnzhuìzhe 朵朵 duǒduǒ 白云 báiyún

    - bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.

  • - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 铺展 pūzhǎn zhe 一片片 yīpiànpiàn de 白云 báiyún

    - từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.

  • - 几年 jǐnián qián zāi de 树苗 shùmiáo 现已 xiànyǐ 蔚然 wèirán 成林 chénglín

    - cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.

  • - 蔚蓝 wèilán de 海洋 hǎiyáng

    - mặt biển xanh biếc

  • - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng

    - bầu trời trong xanh

  • - 彪炳 biāobǐng

    - chói lọi

  • - 彪炳 biāobǐng 显赫 xiǎnhè de 历史 lìshǐ 功绩 gōngjì

    - công trạng lịch sử chói lọi hiển hách

  • - 蔚为大观 wèiwéidàguān

    - uy nghi lộng lẫy

  • - 装进 zhuāngjìn 蔚蓝色 wèilánsè de 胸怀 xiōnghuái

    - Thổi vào lòng biển xanh thẳm của cậu.

  • - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 广袤无际 guǎngmàowújì

    - bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.

  • - 炳蔚 bǐngwèi 文采 wéncǎi 鲜明 xiānmíng 华美 huáměi

    - tươi đẹp

  • - 蔚然成风 wèiránchéngfēng

    - phát triển mạnh mẽ thành phong trào

  • - wèi chéng 风气 fēngqì

    - phát triển mạnh thành trào lưu

  • - 展出 zhǎnchū de 中外 zhōngwài 名画 mínghuà 蔚为大观 wèiwéidàguān

    - những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.

  • Xem thêm 12 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炳蔚

Hình ảnh minh họa cho từ 炳蔚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炳蔚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính , Bỉnh
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMOB (火一人月)
    • Bảng mã:U+70B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSFI (廿尸火戈)
    • Bảng mã:U+851A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình