Đọc nhanh: 灰腹地莺 (hôi phúc địa oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) tesia bụng xám (Tesia cyaniventer).
Ý nghĩa của 灰腹地莺 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) tesia bụng xám (Tesia cyaniventer)
(bird species of China) grey-bellied tesia (Tesia cyaniventer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰腹地莺
- 宅基地
- đất nền nhà
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 灰尘 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 这是 灰色 地带
- Đó là một khu vực màu xám.
- 他 灰心 地 哭 了 起来
- Cô ấy nản lòng khóc nấc lên.
- 地面 上 有 一些 灰尘
- Trên nền nhà có một ít bụi.
- 他 灰心 地 放弃 了 努力
- Anh ấy nản lòng từ bỏ nỗ lực.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 地板 上 的 灰尘 太多 了
- Trên sàn nhà có quá nhiều bụi.
- 深入 腹地
- thâm nhập nội địa
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 本身 就 身处 一个 巨大 的 灰色 地带
- Tất cả chỉ là một vùng xám lớn.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 我 希望 他 不要 将 烟灰 往 地毯 上 乱弹
- Tôi hy vọng anh ấy không ném tro tàn lên thảm.
- 地下 一点 灰尘 都 没有 , 像 洗过 的 一样
- dưới đất không chút bụi bặm, giống như được rửa qua.
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灰腹地莺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灰腹地莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
灰›
腹›
莺›