Đọc nhanh: 火炮牵引车 (hoả pháo khản dẫn xa). Ý nghĩa là: xe kéo pháo.
Ý nghĩa của 火炮牵引车 khi là Danh từ
✪ xe kéo pháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火炮牵引车
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 我们 村 挨近 火车站
- Làng chúng tôi gần nhà ga.
- 火车 达 终点
- Xe lửa đến điểm cuối cùng.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 他 在 车站 等 火车
- Anh ấy đang đợi tàu ở ga.
- 火车 的 车厢 很 宽敞
- Cái toa của xe lửa rất rộng rãi.
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 火车 终于 到达 了 车站
- Tàu hỏa cuối cùng đã đến ga.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 救火车
- xe cứu hoả.
- 这列 火车 上 有 餐车 吗 ?
- Có phòng ăn trên chuyến tàu này không?
- 这趟 火车 的 车厢 很 整洁
- Toa tàu của chuyến tàu này rất sạch sẽ.
- 糟糕 误 了 火车 啦
- Thôi chết, lỡ tàu rồi.
- 炮火连天
- lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 把 车上 的 柴火 揽 上点
- Bó chặt đống củi trên xe lại một chút.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 可以 见到 骆驼 牵引 的 大车
- có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火炮牵引车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火炮牵引车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
火›
炮›
牵›
车›