Đọc nhanh: 火灾扑打器 (hoả tai phốc đả khí). Ý nghĩa là: gậy dập lửa.
Ý nghĩa của 火灾扑打器 khi là Danh từ
✪ gậy dập lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火灾扑打器
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 遇 火灾 时 按 下 此钮
- Nhấn nút này khi xảy ra hoả hoạn.
- 灭火器
- bình chữa lửa.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 终于 把 火 打着 了
- Cuối cùng châm lửa được rồi.
- 那场 恐怖 的 火灾 让 他 害怕
- Vụ hỏa hoạn kinh hoàng đó khiến anh ấy sợ hãi.
- 火爆 的 火灾 很难 扑灭
- Đám cháy dữ dội rất khó dập tắt.
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 火灾 是 严重 的 祸
- Hỏa hoạn là một tai họa nghiêm trọng.
- 以防 火灾
- Trong trường hợp có hỏa hoạn.
- 火灾 造成 了 害
- Hỏa hoạn đã gây ra thiệt hại.
- 快 来 救命 , 有 火灾 !
- Mau đến cứu mạng, có hỏa hoạn!
- 人们 奠 火灾 逝者
- Người ta cúng tế người mất trong hỏa hoạn.
- 快 去 救 火灾 中 的 人
- Mau đi cứu người trong đám cháy.
- 火灾 摧毁 了 图书馆
- Đám cháy đã phá hủy thư viện.
- 发现 火灾 立即 报警
- Phát hiện hỏa hoạn lập tức báo cảnh sát.
- 消防员 迅速 扑灭 了 火灾
- Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt hỏa hoạn.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火灾扑打器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火灾扑打器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
扑›
打›
火›
灾›